Tên: N- (N- (N-Glycylglycyl) glycyl) -8-L-lysinevasopressin
Số CAS: 14636-12-5
Công thức phân tử: C52H74N16O15S2
Trọng lượng phân tử: 1227,37
Số EINECS: 238-680-8
Điểm sôi: 1824,0 ± 65,0 ° C (Dự đoán)
Mật độ: 1,46 ± 0,1 g / cm3 (Dự đoán)
Điều kiện bảo quản: Để nơi tối, không khí trơ, Bảo quản trong tủ đông, dưới -15 ° C.
Hệ số axit: (pKa) 9,90 ± 0,15 (Dự đoán)