Các sản phẩm
-
Retatrutide
Retaglutide là thuốc hạ đường huyết mới thuộc nhóm ức chế dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), có khả năng ngăn chặn sự phân hủy peptide giống glucagon-1 (GLP-1) và polypeptide giải phóng insulin phụ thuộc glucose (GIP) bởi enzyme DPP-4 trong ruột và máu, kéo dài hoạt tính của chúng, từ đó thúc đẩy tế bào β tuyến tụy tiết insulin mà không ảnh hưởng đến nồng độ insulin cơ bản lúc đói, đồng thời làm giảm tiết glucagon bởi tế bào α tuyến tụy, từ đó kiểm soát đường huyết sau ăn hiệu quả hơn. Thuốc có hiệu quả hạ đường huyết tốt về mặt dung nạp, khả năng tuân thủ và hiệu quả điều trị.
-
Inclisiran natri
API (Thành phần dược phẩm hoạt tính) Inclisiran natri được nghiên cứu chủ yếu trong lĩnh vực can thiệp RNA (RNAi) và liệu pháp tim mạch. Là một siRNA mạch kép nhắm vào gen PCSK9, nó được sử dụng trong nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng để đánh giá các chiến lược làm im lặng gen tác dụng kéo dài nhằm giảm LDL-C (cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp). Nó cũng đóng vai trò là hợp chất mô hình để nghiên cứu hệ thống phân phối siRNA, độ ổn định và liệu pháp RNA nhắm mục tiêu gan.
-
Fmoc-Gly-Gly-OH
Fmoc-Gly-Gly-OH là một dipeptide được sử dụng làm khối xây dựng cơ bản trong tổng hợp peptide pha rắn (SPPS). Nó có hai gốc glycine và một đầu N được Fmoc bảo vệ, cho phép kéo dài chuỗi peptide một cách có kiểm soát. Do kích thước nhỏ và tính linh hoạt của glycine, dipeptide này thường được nghiên cứu trong bối cảnh động lực học xương sống peptide, thiết kế liên kết và mô hình hóa cấu trúc peptide và protein.
-
Fmoc-Thr(tBu)-Phe-OH
Fmoc-Thr(tBu)-Phe-OH là một dipeptide khối xây dựng thường được sử dụng trong tổng hợp peptide pha rắn (SPPS). Nhóm Fmoc (9-fluorenylmethyloxycarbonyl) bảo vệ đầu N, trong khi nhóm tBu (tert-butyl) bảo vệ chuỗi bên hydroxyl của threonine. Dipeptide được bảo vệ này được nghiên cứu về vai trò của nó trong việc tạo điều kiện cho sự kéo dài peptide hiệu quả, giảm sự racemic hóa và mô hình hóa các motif trình tự cụ thể trong các nghiên cứu về cấu trúc và tương tác protein.
-
AEEA-AEEA
AEEA-AEEA là một chất đệm linh hoạt, ưa nước thường được sử dụng trong nghiên cứu liên hợp peptide và thuốc. Nó bao gồm hai đơn vị nền ethylene glycol, rất hữu ích cho việc nghiên cứu ảnh hưởng của độ dài và độ linh hoạt của liên kết lên tương tác phân tử, độ hòa tan và hoạt tính sinh học. Các nhà nghiên cứu thường sử dụng các đơn vị AEEA để đánh giá ảnh hưởng của chất đệm đến hiệu suất của liên hợp kháng thể-thuốc (ADC), liên hợp peptide-thuốc và các liên hợp sinh học khác.
-
Fmoc-L-Lys[Eic(OtBu)-γ-Glu(OtBu)-AEEA]-OH
Hợp chất này là một dẫn xuất lysine được bảo vệ, chức năng hóa, được sử dụng trong tổng hợp peptide và phát triển liên hợp thuốc. Nó có nhóm Fmoc bảo vệ đầu N, và biến đổi chuỗi bên với Eic(OtBu) (dẫn xuất axit eicosanoic), axit γ-glutamic (γ-Glu) và AEEA (aminoethoxyethoxyacetate). Các thành phần này được thiết kế để nghiên cứu hiệu ứng lipid hóa, hóa học đệm và giải phóng thuốc có kiểm soát. Nó được nghiên cứu rộng rãi trong bối cảnh các chiến lược tiền thuốc, liên kết ADC và peptide tương tác màng.
-
Fmoc-L-Lys[Ste(OtBu)-γ-Glu-(OtBu)-AEEA-AEEA]-OH
Hợp chất này là một dẫn xuất lysine biến đổi được sử dụng trong tổng hợp peptide, đặc biệt là để tạo ra các liên hợp peptide đa chức năng hoặc nhắm mục tiêu. Nhóm Fmoc cho phép tổng hợp từng bước thông qua tổng hợp peptide pha rắn (SPPS) của Fmoc. Chuỗi bên được biến đổi với dẫn xuất axit stearic (Ste), axit γ-glutamic (γ-Glu) và hai liên kết AEEA (aminoethoxyethoxyacetate), tạo nên tính kỵ nước, đặc tính tích điện và khoảng cách linh hoạt. Nó thường được nghiên cứu về vai trò trong các hệ thống phân phối thuốc, bao gồm liên hợp kháng thể-thuốc (ADC) và peptide xuyên tế bào.
-
Thuốc điều trị tiểu đường Liraglutide kiểm soát lượng đường trong máu CAS NO.204656-20-2
Thành phần hoạt chất:Liraglutide (chất tương tự của peptide giống glucagon-1 ở người (GLP-1) được sản xuất bởi nấm men thông qua công nghệ tái tổ hợp gen).
Tên hóa học:Arg34Lys26-(N-ε-(γ-Glu(N-α-hexadecanoyl)))-GLP-1[7-37]
Các thành phần khác:Dinatri Hydrogen Phosphate Dihydrat, Propylene Glycol, Axit Clohydric và/hoặc Natri Hydroxit (chỉ dùng làm chất điều chỉnh pH), Phenol và Nước pha tiêm.
-
Leuprorelin Acetate điều chỉnh sự tiết hormone tuyến sinh dục
Tên: Leuprorelin
Số CAS: 53714-56-0
Công thức phân tử: C59H84N16O12
Khối lượng phân tử: 1209,4
Số EINECS: 633-395-9
Độ quay riêng: D25 -31,7° (c = 1 trong 1% axit axetic)
Mật độ: 1,44±0,1 g/cm3 (Dự đoán)
-
Boc-His(Trt)-Aib-Gln(Trt)-Gly-OH
Boc-His(Trt)-Aib-Gln(Trt)-Gly-OHlà một tetrapeptide được bảo vệ, được sử dụng trong tổng hợp peptide và nghiên cứu cấu trúc. Nhóm Boc (tert-butyloxycarbonyl) bảo vệ đầu N, trong khi nhóm Trt (trityl) bảo vệ các chuỗi bên của histidine và glutamine để ngăn ngừa các phản ứng không mong muốn. Sự hiện diện của Aib (axit α-aminoisobutyric) thúc đẩy cấu trúc xoắn ốc và tăng cường độ ổn định của peptide. Peptide này có giá trị trong việc nghiên cứu quá trình gấp nếp peptide, độ ổn định và làm khung cho việc thiết kế các peptide có hoạt tính sinh học.
-
BPC-157
API BPC-157 áp dụng quy trình tổng hợp pha rắn (SPPS):
Độ tinh khiết cao: ≥99% (phát hiện bằng HPLC)
Hàm lượng tạp chất thấp, không có nội độc tố, không ô nhiễm kim loại nặng
Độ ổn định của lô, khả năng lặp lại cao, hỗ trợ sử dụng mức tiêm
Hỗ trợ cung cấp theo gram và kilogam để đáp ứng nhu cầu của các giai đoạn khác nhau từ R&D đến công nghiệp hóa. -
CJC-1295
CJC-1295 API được sản xuất bằng công nghệ tổng hợp peptide pha rắn (SPPS) và tinh chế bằng HPLC để đạt được độ tinh khiết cao và tính nhất quán theo từng lô.
Tính năng sản phẩm:Độ tinh khiết ≥ 99%
Dung môi dư và kim loại nặng thấp
Con đường tổng hợp không có nội độc tố, không gây miễn dịch
Số lượng tùy chỉnh: mg đến kg