| Tên | Bột tiêm Tirzepatide |
| Độ tinh khiết | 99% |
| Vẻ bề ngoài | Bột đông khô trắng |
| Sự quản lý | Tiêm dưới da |
| Kích cỡ | 10mg, 15mg, 20mg, 30mg, 60mg |
| Nước | 3,0% |
| Những lợi ích | Điều trị bệnh tiểu đường, giảm cân |
Bột đông khô Tirzepatide (60 mg)
Tirzepatide (LY3298176) là chất chủ vận tác dụng kép đầu tiên nhắm vào cả thụ thể GIP (polypeptide hướng insulin phụ thuộc glucose) và GLP-1 (peptide giống glucagon-1). Thuốc đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào tháng 5 năm 2022 để điều trị bệnh đái tháo đường týp 2 (T2DM) như một liệu pháp bổ trợ cho chế độ ăn uống và tập thể dục.
Sản phẩm này được cung cấp dưới dạng bột vô trùng đông khô (đông khô) 60mg trong lọ, phải được pha với nước diệt khuẩn trước khi dùng. So với các chất chủ vận thụ thể GLP-1 đơn lẻ như semaglutide hoặc dulaglutide, tirzepatide thể hiện hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện điều hòa đường huyết, tăng cường độ nhạy insulin và hỗ trợ giảm cân đáng kể. Những lợi ích này là nhờ cơ chế tác động hiệp đồng trên thụ thể kép của thuốc.
Lợi ích chính
Kiểm soát đường huyết
Quản lý cân nặng
Sức khỏe tim mạch
Cách sử dụng và liều dùng
Bệnh tiểu đường loại 2
Béo phì / Quản lý cân nặng
So sánh liều lượng khuyến cáo
| Chỉ định | Liều khởi đầu | Lịch trình chuẩn độ | Liều dùng thông thường | Liều tối đa | Tính thường xuyên |
|---|---|---|---|---|---|
| Bệnh tiểu đường loại 2 | 2,5 mg mỗi tuần | Tăng sau mỗi 4 tuần (→ 5 → 7,5 → 10 → 12,5 → 15 → 20 → 30 → 45 → 60) | 10–30 mg mỗi tuần | 60 mg mỗi tuần | Một lần mỗi tuần |
| Béo phì / Giảm cân | 2,5 mg mỗi tuần | Tăng dựa trên mức độ dung nạp (2,5 → 5 → 7,5 → 10 → 12,5 → 15 → 20 → 30 → 45 → 60) | 30–60 mg mỗi tuần | 60 mg mỗi tuần | Một lần mỗi tuần |
Ghi chú:Đảm bảo mỗi liều trước đó được dung nạp tốt trước khi tăng liều.
Phản ứng có thể xảy ra
Dược động học
Bản tóm tắt
Bột đông khô Tirzepatide 60 mg là bước tiến vượt bậc trong điều trị thế hệ tiếp theo, kết hợp khả năng kiểm soát đường huyết mạnh mẽ với hiệu quả giảm cân đáng kể và khả năng bảo vệ tim mạch.
Với liệu trình điều chỉnh liều dần dần (2,5 mg → lên đến 60 mg), sản phẩm cho phép tăng cường khả năng dung nạp và tính linh hoạt cho việc điều trị cá nhân hóa. Việc sử dụng mỗi tuần một lần giúp cải thiện khả năng tuân thủ điều trị, biến sản phẩm trở thành một lựa chọn sáng tạo và hiệu quả trong việc quản lý bệnh tiểu đường tuýp 2 và béo phì trong các cơ sở lâm sàng và nghiên cứu tiên tiến.