Bối cảnh
Các liệu pháp dựa trên incretin từ lâu đã được biết đến là có thể cải thiện cả haikiểm soát lượng đường trong máuVàgiảm cân. Thuốc incretin truyền thống chủ yếu nhắm vàothụ thể GLP-1, trong khiTirzepatidđại diện cho một thế hệ mới của “twincretin” các tác nhân — hành động trêncả GIP (polypeptide insulinotropic phụ thuộc glucose)VàGLP-1thụ thể.
Tác dụng kép này đã được chứng minh là tăng cường lợi ích về mặt trao đổi chất và thúc đẩy giảm cân nhiều hơn so với chỉ sử dụng chất chủ vận GLP-1.
Thiết kế nghiên cứu SURMOUNT-1
Vượt qua-1là mộtthử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, giai đoạn 3được tiến hành tại 119 địa điểm ở chín quốc gia.
Những người tham gia bao gồm người lớn:
- Béo phì(BMI ≥ 30), hoặc
- Thừa cân(BMI ≥ 27) có ít nhất một bệnh đi kèm liên quan đến cân nặng (ví dụ: tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, ngưng thở khi ngủ hoặc bệnh tim mạch).
Những người mắc bệnh tiểu đường, sử dụng thuốc giảm cân gần đây hoặc đã phẫu thuật cắt dạ dày trước đó đã bị loại trừ.
Những người tham gia được phân công ngẫu nhiên để tiêm một lần một tuần các loại thuốc sau:
- Tirzepatid 5 mg, 10 mg, 15 mg, hoặc
- Thuốc giả dược
Tất cả những người tham gia cũng nhận được hướng dẫn về lối sống:
- A thâm hụt calo 500 kcal/ngày
- Ít nhất150 phút hoạt động thể chất mỗi tuần
Việc điều trị kéo dài72 tuần, bao gồm mộtGiai đoạn tăng liều 20 tuầntiếp theo là thời gian duy trì 52 tuần.
Tổng quan về kết quả
Tổng cộng2.359 người tham giađã được ghi danh.
Độ tuổi trung bình là44,9 năm, 67,5% là phụ nữ, với giá trị trung bìnhcân nặng cơ thể 104,8 kgVàBMI là 38,0.
Giảm cân trung bình ở tuần thứ 72
Nhóm liều | % Thay đổi trọng lượng | Thay đổi cân nặng trung bình (kg) | Mất mát bổ sung so với giả dược |
---|---|---|---|
5 mg | -15,0% | -16,1 kg | -13,5% |
10 mg | -19,5% | -22,2 kg | -18,9% |
15 mg | -20,9% | -23,6 kg | -20,1% |
Thuốc giả dược | -3,1% | -2,4 kg | — |
Tirzepatide đạt được hiệu quả giảm trọng lượng cơ thể trung bình 15–21%, thể hiện tác dụng rõ ràng phụ thuộc vào liều lượng.
Tỷ lệ người tham gia đạt được mục tiêu giảm cân
Giảm cân (%) | 5 mg | 10 mg | 15 mg | Thuốc giả dược |
---|---|---|---|---|
≥5% | 85,1% | 88,9% | 90,9% | 34,5% |
≥10% | 68,5% | 78,1% | 83,5% | 18,8% |
≥15% | 48,0% | 66,6% | 70,6% | 8,8% |
≥20% | 30,0% | 50,1% | 56,7% | 3,1% |
≥25% | 15,3% | 32,3% | 36,2% | 1,5% |
Hơn một nửacủa những người tham gia nhận được≥10 mgTirzepatide đạt đượcGiảm cân ≥20%, gần giống với hiệu quả thấy được khi phẫu thuật bariatric.
Lợi ích về trao đổi chất và tim mạch
So với giả dược, Tirzepatide cải thiện đáng kể:
- Vòng eo
- Huyết áp tâm thu
- Hồ sơ lipid
- Mức insulin lúc đói
Trong số những người tham gia vớitiền tiểu đường, 95,3% trở lại mức đường huyết bình thường, so với61,9%trong nhóm dùng giả dược — cho thấy Tirzepatide không chỉ hỗ trợ giảm cân mà còn cải thiện quá trình chuyển hóa glucose.
An toàn và khả năng dung nạp
Các tác dụng phụ phổ biến nhất làđường tiêu hóa, bao gồmbuồn nôn, tiêu chảy và táo bón, chủ yếu là nhẹ và thoáng qua.
Tỷ lệ ngừng thuốc do các tác dụng phụ là khoảng4–7%.
Một số trường hợp tử vong đã xảy ra trong quá trình thử nghiệm, chủ yếu liên quan đếnCOVID-19và không liên quan trực tiếp đến loại thuốc nghiên cứu.
Không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát thấy trong các biến chứng liên quan đến túi mật.
Cuộc thảo luận
Chỉ riêng việc thay đổi lối sống (chế độ ăn uống và tập thể dục) thường chỉ mang lạiGiảm cân trung bình ~3%, như đã thấy ở nhóm dùng giả dược.
Ngược lại, Tirzepatide được kích hoạtGiảm 15–21% tổng trọng lượng cơ thể, đại diện cho mộtHiệu quả cao hơn 5–7 lần.
So sánh với:
- Thuốc giảm cân dạng uống:thường đạt được mức giảm 5–10%
- Phẫu thuật bariatric:đạt được >20% tổn thất
Tirzepatide thu hẹp khoảng cách giữa các can thiệp dược lý và phẫu thuật — cung cấpgiảm cân mạnh mẽ, không xâm lấn.
Điều quan trọng là không thấy lo ngại về tình trạng chuyển hóa glucose xấu đi. Ngược lại, Tirzepatide cải thiện độ nhạy insulin và đảo ngược tình trạng tiền tiểu đường ở hầu hết người tham gia.
Tuy nhiên, thử nghiệm này đã so sánh Tirzepatide với giả dược — không trực tiếp vớiSemaglutide.
Cần phải so sánh trực tiếp để xác định tác nhân nào mang lại hiệu quả giảm cân lớn hơn.
Phần kết luận
Đối với người lớn bị béo phì hoặc thừa cân và các bệnh đi kèm liên quan, việc bổ sungTirzepatide một lần một tuầnmột chương trình lối sống có cấu trúc (chế độ ăn kiêng + tập thể dục) có thể dẫn đến:
- Giảm trung bình 15–21% trọng lượng cơ thể
- Cải thiện đáng kể về mặt trao đổi chất
- Khả năng dung nạp và an toàn cao
Do đó, Tirzepatide là liệu pháp hiệu quả và được chứng minh lâm sàng để quản lý cân nặng bền vững, được giám sát y tế.
Thời gian đăng: 16-10-2025